Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.09
S
10
Siêu Thú
1.30
S
10
Quỷ Đường Phố
1.40
S
7
Băng Đảng
2.97
S
4
Trùm Giả Lập
3.35
S
4
Thần Pháp
3.38
S
5
A.M.P.
3.66
S
8
Chuyên Viên
3.67
S
4
Cơ Điện
3.71
S
6
Robot Bộc Phá
3.62
A
6
Tiên Phong
3.98
A
5
Băng Đảng
4.02
A
7
Công Nghệ Cao
4.04
A
2
Trùm Giả Lập
4.01
A
1
Lãnh Chúa
4.00
A
6
Đồ Tể
4.10
A
6
Can Trường
4.05
A
2
Cơ Điện
4.10
B
1
Bá Chủ Mạng
4.01
B
6
Đấu Sĩ
4.09
B
3
Siêu Thú
4.16
B
4
Thần Pháp
4.11
B
3
Quỷ Đường Phố
4.18
B
4
Thần Pháp
4.18
B
4
Chiến Đội
4.16
B
1
Virus
4.08
B
3
Cơ Điện
4.21
B
1
Diệt Hồn
4.09
B
6
Chuyên Viên
4.21
B
4
Xạ Thủ
4.26
B
7
Siêu Thú
4.26
B
5
Quân Sư
4.25
B
2
Đao Phủ
4.19
B
2
Đấu Sĩ
4.25
B
2
A.M.P.
4.26
C
3
Thần Pháp
4.31
C
2
Xạ Thủ
4.30
C
7
Quỷ Đường Phố
4.35
C
2
Chuyên Viên
4.31
C
4
Thần Pháp
4.36
C
3
Băng Đảng
4.44
C
2
Can Trường
4.43
C
4
Tiên Phong
4.42
C
2
Kim Ngưu
4.47
C
3
Đao Phủ
4.37
C
4
Can Trường
4.42
C
1
Thần Pháp
4.43
C
2
Liên Kích
4.49
C
3
Quân Sư
4.44
C
2
Thần Pháp
4.45
C
2
Robot Bộc Phá
4.44
C
4
Đồ Tể
4.52
C
4
Đấu Sĩ
4.47
C
6
Kim Ngưu
4.36
C
2
Đồ Tể
4.53
C
2
Quân Sư
4.53
C
3
Công Nghệ Cao
4.54
C
4
Quân Sư
4.55
D
4
Chuyên Viên
4.55
D
Mã Hóa
4.57
D
5
Đao Phủ
4.54
D
2
Tiên Phong
4.60
D
4
Robot Bộc Phá
4.59
D
5
Công Nghệ Cao
4.72
D
6
Liên Kích
4.68
D
4
Liên Kích
4.82
D
3
Chiến Đội
4.97
D
5
Mã Hóa
4.92
D
4
Đao Phủ
4.88
D
3
Trùm Giả Lập
4.97
D
5
Quỷ Đường Phố
5.04
D
3
Mã Hóa
5.23
D
5
Siêu Thú
5.23
D
4
Kim Ngưu
5.19
D
3
A.M.P.
5.28
D
4
A.M.P.
5.31
D
4
Mã Hóa
6.02